VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 5
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Nankishi 62'
Romeny 5'
Jensen 45'+6
Bakboord 90'+4(og)
Erve Asito
S. van der Eijk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
456
Số đường chuyền
349
372
Số đường chuyền chính xác
267
5
Cứu thua
0
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ John Lammers
John Lammers
HLV
Cầu thủ Ron Jans
Ron Jans

Đối đầu gần đây

Heracles

Số trận (40)

11
Thắng
27.5%
12
Hòa
30%
17
Thắng
42.5%
Utrecht
Eredivisie
11 thg 02, 2022
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  0
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
28 thg 11, 2021
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
1  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
16 thg 01, 2021
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
2  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
01 thg 11, 2020
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
4  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
15 thg 12, 2019
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  3
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ten Hag chịu thêm 1 thất bại nữa khi trở lại dẫn dắt CLB cũ

(PLO- HLV Erik ten Hag của Manchester United lại phải chịu thêm một thất bại nữa sau khi ông trở lại dẫn dắt CLB cũ Utrecht.

Dự đoán máy tính

Heracles
Utrecht
Thắng
38.7%
Hòa
24.4%
Thắng
36.9%
Heracles thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
2.9%
4-1
1.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
4.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
8.5%
3-2
3.2%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
6.3%
0-0
5%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Utrecht thắng
0-1
7.4%
1-2
8.3%
2-3
3.1%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
5.5%
1-3
4.1%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.7%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
550020 - 31715
2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
541014 - 11313
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
43106 - 3310
4
Groningen
Đội bóng Groningen
52309 - 549
5
Willem II
Đội bóng Willem II
52218 - 448
6
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
41309 - 546
7
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
42025 - 416
8
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
52035 - 506
9
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
51315 - 506
10
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
52034 - 8-46
11
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
52035 - 11-66
12
Twente
Đội bóng Twente
41215 - 505
13
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
41126 - 11-54
14
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
51135 - 8-34
15
Ajax
Đội bóng Ajax
21012 - 203
16
Heracles
Đội bóng Heracles
50322 - 7-53
17
Almere City
Đội bóng Almere City
50232 - 12-102
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
50052 - 15-130