Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 19
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
2  -  3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Cuisance 72'
Marten Winkler 80'
Selke 23'
Königsdörffer 61'
Sahiti 84'
Olympiastadion Berlin
Tobias Welz

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
4
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
501
Số đường chuyền
335
428
Số đường chuyền chính xác
269
2
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Cristian Fiél
Cristian Fiél
HLV
Cầu thủ Merlin Polzin
Merlin Polzin

Đối đầu gần đây

Hertha BSC

Số trận (83)

34
Thắng
40.96%
15
Hòa
18.07%
34
Thắng
40.97%
Hamburger SV
2. Bundesliga
11 thg 08, 2024
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
1  -  1
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
2. Bundesliga
04 thg 02, 2024
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
DFB Pokal
07 thg 12, 2023
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
3  -  3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
2. Bundesliga
20 thg 08, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
3  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga Playoffs Promotion
23 thg 05, 2022
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
0  -  2
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Biển người ăn mừng Hamburger trở lại Bundesliga sau 7 năm

Ngày 11/5, Hamburger chính thức trở lại giải đấu cao nhất nước Đức kể từ khi xuống hạng vào năm 2018.

Dự đoán máy tính

Hertha BSC
Hamburger SV
Thắng
30.3%
Hòa
22.7%
Thắng
47%
Hertha BSC thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.7%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
1.9%
4-1
1.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
3.4%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
5.5%
2-1
7.2%
3-2
3.1%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
6.6%
0-0
3.8%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Hamburger SV thắng
0-1
7%
1-2
9.2%
2-3
4%
3-4
0.9%
4-5
0.1%
5-6
0%
0-2
6.4%
1-3
5.6%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
2.6%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
34187953 - 381561
2
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
341611778 - 443459
3
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
341610864 - 372758
4
Paderborn
Đội bóng Paderborn
341510956 - 461055
5
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
341411964 - 521253
6
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
341411957 - 52553
7
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
341581156 - 55153
8
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
3414101057 - 55252
9
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
341312941 - 36551
10
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
341461460 - 57348
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
341281449 - 51-244
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
341191456 - 55142
13
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
341091545 - 59-1439
14
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
341081652 - 62-1038
15
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
348121440 - 43-336
16
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
348111538 - 64-2635
17
Ulm
Đội bóng Ulm
346121636 - 48-1230
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
34672123 - 71-4825