Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -Vòng 16 đội
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
3  -  3
Pen: 5-3
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Reese 21', 90'
Kenny 120'
Pherai 31'
Bénes 43'
Königsdörffer 102'
Olympiastadion Berlin
Sascha Stegemann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
 
24'
 
31'
1
-
1
 
40'
 
43'
1
-
2
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 2
90'
2
-
2
 
 
90'+1
 
90'+7
Hiệp phụ
107'
 
120'
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
575
Số đường chuyền
605
476
Số đường chuyền chính xác
503
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
25
Cầu thủ Pál Dárdai
Pál Dárdai
HLV
Cầu thủ Tim Walter
Tim Walter

Đối đầu gần đây

Hertha BSC

Số trận (80)

34
Thắng
42.5%
13
Hòa
16.25%
33
Thắng
41.25%
Hamburger SV
2. Bundesliga
19 thg 08, 2023
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
3  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga Playoffs Promotion
23 thg 05, 2022
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
0  -  2
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga Playoffs Promotion
19 thg 05, 2022
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
0  -  1
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Friendly
05 thg 09, 2020
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
2  -  0
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga
17 thg 03, 2018
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
Kết thúc
1  -  2
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Việt kiều khiến loạt đội bóng Ngoại hạng Anh tiếc ngẩn ngơ

Cầu thủ Việt kiều Ibrahim Maza gia hạn hợp đồng đến năm 2027 với Hertha Berlin, bất chấp việc được nhiều đội bóng theo đuổi.

Dự đoán máy tính

Hertha BSC
Hamburger SV
Thắng
34.6%
Hòa
23.2%
Thắng
42.2%
Hertha BSC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
2.3%
4-1
1.5%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
4.6%
3-1
4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6%
2-1
7.8%
3-2
3.4%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6.7%
0-0
3.9%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Hamburger SV thắng
0-1
6.7%
1-2
8.8%
2-3
3.8%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
5.7%
1-3
5%
2-4
1.6%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
3.3%
1-4
2.1%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
1.4%
1-5
0.7%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%