Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -Tứ kết
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  3
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
Reese 90'+1
Elvedi 5'
Tachie 38'
Kaloc 69'
Olympiastadion Berlin
Matthias Jöllenbeck

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
 
38'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
69'
0
-
3
78'
 
90'+1
1
-
3
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
6
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
12
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
583
Số đường chuyền
260
463
Số đường chuyền chính xác
146
2
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pál Dárdai
Pál Dárdai
HLV
Cầu thủ Dimitrios Grammozis
Dimitrios Grammozis

Đối đầu gần đây

Hertha BSC

Số trận (60)

27
Thắng
45%
9
Hòa
15%
24
Thắng
40%
Kaiserslautern
2. Bundesliga
09 thg 12, 2023
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
Kết thúc
1  -  2
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
DFB Pokal
25 thg 09, 2013
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
Kết thúc
3  -  1
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
2. Bundesliga
25 thg 02, 2013
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  0
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
2. Bundesliga
22 thg 09, 2012
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
Kết thúc
1  -  1
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Bundesliga
21 thg 04, 2012
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
Kết thúc
1  -  2
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao Việt kiều khiến loạt đội bóng Ngoại hạng Anh tiếc ngẩn ngơ

Cầu thủ Việt kiều Ibrahim Maza gia hạn hợp đồng đến năm 2027 với Hertha Berlin, bất chấp việc được nhiều đội bóng theo đuổi.

Dự đoán máy tính

Hertha BSC
Kaiserslautern
Thắng
52.6%
Hòa
22.9%
Thắng
24.5%
Hertha BSC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5%
4-1
2.7%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.7%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
5.8%
0-0
4.9%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kaiserslautern thắng
0-1
5.8%
1-2
6.3%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%