Cúp QG Đan Mạch
Cúp QG Đan Mạch -Vòng 16 đội
Hobro
Đội bóng Hobro
Kết thúc
1  -  4
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
Andreasen 89'
Moukoko 13', 48', 59'
Dadason 90'+2

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng mục tiêu
7
0
Sút ngoài mục tiêu
9
8
Phạm lỗi
7
3
Phạt góc
6
384
Số đường chuyền
575
287
Số đường chuyền chính xác
489
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jens Gjesing
Jens Gjesing
HLV
Cầu thủ Jacob Neestrup
Jacob Neestrup

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tottenham đại thắng ở cúp C1 trước trận gặp MU

Tottenham tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng tại Champions League 2025/26 khi vùi dập Copenhagen 4-0 trong trận đấu trên sân nhà ở lượt trận thứ 4 vòng phân hạng.

Bàn thắng 'điên rồ' ở Champions League

Trung vệ Micky van de Ven của Tottenham trở thành tâm điểm khi ghi một siêu phẩm solo ngoạn mục, góp phần giúp đội nhà thắng 4-0 trước Copenhagen tại Champions League rạng sáng 5/11.

Nhận định Tottenham vs Copenhagen, 03h00 ngày 5/11: Chiếm thế thượng phong

Nhận định bóng đá Tottenham vs Copenhagen, Cúp C1 Châu Âu - thông tin lực lượng, đội hình dự kiến, phong độ, lịch sử đối đầu. Trận đấu tới là cơ hội để Spurs chấm dứt chuỗi ngày thất vọng. Nếu tận dụng tốt lợi thế sân nhà, 'Gà trống' hoàn toàn có thể biến Copenhagen thành 'mồi ngon' và lấy lại tiếng gáy vốn đã im lặng suốt hai tuần qua.

Nhận định trận đấu Tottenham vs FC Copenhagen, 3h00 ngày 5.11: Cứu danh dự sau chuỗi vấp ngã

Nhận định trận đấu Tottenham vs FC Copenhagen, vòng phân hạng Champions League, sở hữu trong tay lợi thế vượt trội, sẽ rất ngạc nhiên nếu thầy trò HLV Thomas Frank không giành trọn vẹn 3 điểm.

Dự đoán máy tính

Hobro
Copenhagen
Thắng
10.3%
Hòa
17.3%
Thắng
72.4%
Hobro thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.3%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
3.6%
2-1
3%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
0-0
5.1%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Copenhagen thắng
0-1
11.5%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13%
1-3
7%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
9.8%
1-4
4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
5.5%
1-5
1.8%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.5%
1-6
0.7%
2-7
0.1%
0-6
0.9%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%