Bundesliga
Bundesliga -Vòng 27
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
Kết thúc
2  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kral 22'(og)
Bebou 70'(pen)
PreZero Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
40'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
2
-
0
 
77'
 
90'+4
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
8
303
Số đường chuyền
365
196
Số đường chuyền chính xác
262
3
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pellegrino Matarazzo
Pellegrino Matarazzo
HLV
Cầu thủ Thomas Reis
Thomas Reis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayer Leverkusen đánh bại Hoffenheim tại sân khách

Sau khi đánh mất chuỗi 35 trận bất bại liên tiếp tại Bundesliga với trận thua 2-3 RB Leipzig, Bayer Leverkusen đã sớm tìm lại được mạch thắng trong chuyến hành quân tới sân của Hoffenheim trong khuôn khổ vòng 3 Bundesliga.

Sao Leverkusen tụt quần ăn mừng

Khoảnh khắc hài hước diễn ra trong trận thắng 4-1 của Leverkusen trước Hoffenheim ở vòng 3 Bundesliga diễn ra vào đêm 14/9.

Leverkusen đại thắng trên sân khách

Tối 14/9 (giờ Hà Nội), nhà đương kim vô địch Bayer Leverkusen có màn vùi dập Hoffenheim 4-1 ngay trên sân đối thủ ở vòng 3 Bundesliga mùa này.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
330011 - 389
2
Dortmund
Đội bóng Dortmund
32106 - 247
3
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
32104 - 227
4
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
32018 - 446
5
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
32019 - 636
7
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
32015 - 416
8
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
31204 - 315
9
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
31202 - 115
10
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
31117 - 704
11
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
31115 - 7-24
12
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
31025 - 503
13
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
31025 - 6-13
14
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
31025 - 9-43
15
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
30215 - 6-12
16
VfL Bochum
Đội bóng VfL Bochum
30031 - 5-40
17
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
30031 - 6-50
18
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
30033 - 11-80