Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -1/16
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
3  -  3
Pen: 3-4
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Heber 60'(og)
Piccini 68'(og)
Pichler 120'+2
Bockhorn 3'
Krempicki 11'
Amaechi 93'
Holstein-Stadion
Tom Bauer

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
0
-
2
23'
 
 
40'
Hết hiệp 1
0 - 2
60'
1
-
2
 
68'
2
-
2
 
Hiệp phụ
 
93'
2
-
3
 
110'
112'
 
120'+2
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
11
Sút trúng mục tiêu
9
11
Sút ngoài mục tiêu
11
5
Sút bị chặn
1
18
Phạm lỗi
21
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
7
657
Số đường chuyền
486
534
Số đường chuyền chính xác
355
6
Cứu thua
9
14
Tắc bóng
16
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Holstein Kiel

Số trận (19)

7
Thắng
36.84%
6
Hòa
31.58%
6
Thắng
31.58%
Magdeburg
2. Bundesliga
20 thg 08, 2023
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
2  -  4
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
2. Bundesliga
11 thg 02, 2023
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
2  -  3
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
2. Bundesliga
07 thg 08, 2022
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
1  -  2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
10 thg 02, 2019
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
Kết thúc
1  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
03 thg 09, 2018
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
2  -  1
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tin thể thao hôm nay (15-9): Bayern Munich đại thắng

Cập nhật tin thể thao hôm nay ngày 15-9: Bayern Munich nhấn chìm Holstein Kiel trong trận cầu cách biệt 5 bàn, Chelsea nhọc nhằn vượt qua Bournemouth.

Dự đoán máy tính

Holstein Kiel
Magdeburg
Thắng
40.2%
Hòa
23.2%
Thắng
36.6%
Holstein Kiel thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3%
4-1
2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
5.4%
3-1
4.8%
4-2
1.6%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
6.4%
2-1
8.5%
3-2
3.8%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6.8%
0-0
3.9%
3-3
2%
4-4
0.3%
5-5
0%
Magdeburg thắng
0-1
6.1%
1-2
8.1%
2-3
3.6%
3-4
0.8%
4-5
0.1%
0-2
4.8%
1-3
4.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0.1%
0-4
1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%