Bundesliga 2
Bundesliga 2 -Vòng 21
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
1  -  0
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Skrzybski 55'
Holstein-Stadion
Arne Aarnink

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
Hết hiệp 1
0 - 0
75'
 
 
79'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
11
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
541
Số đường chuyền
354
448
Số đường chuyền chính xác
258
2
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
14
Cầu thủ Marcel Rapp
Marcel Rapp
HLV
Cầu thủ Karel Geraerts
Karel Geraerts

Đối đầu gần đây

Holstein Kiel

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Schalke 04
2. Bundesliga
25 thg 08, 2023
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
0  -  2
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
16 thg 01, 2022
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Kết thúc
1  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
01 thg 08, 2021
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
0  -  3
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
Friendly
22 thg 07, 2016
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
1  -  2
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
DFB Pokal
20 thg 01, 1970
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
3  -  4
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bản tin Thể thao | 04/11/2024

CLB Công an Hà Nội vươn lên ngôi đầu bảng; Vòng 12 giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha; Chung kết giải quần vợt Paris Master;... là một số nội dung đáng chú ý trong bản tin Thể thao hôm nay.

Dự đoán máy tính

Holstein Kiel
Schalke 04
Thắng
43.6%
Hòa
23.8%
Thắng
32.6%
Holstein Kiel thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.6%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.4%
3-1
5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.7%
2-1
9%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.4%
0-0
4.6%
3-3
1.7%
4-4
0.2%
5-5
0%
Schalke 04 thắng
0-1
6.5%
1-2
7.6%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.6%
1-3
3.6%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hannover 96
Đội bóng Hannover 96
1271416 - 10622
2
Paderborn
Đội bóng Paderborn
1256119 - 14521
3
Fortuna Düsseldorf
Đội bóng Fortuna Düsseldorf
1263318 - 13521
4
Karlsruher SC
Đội bóng Karlsruher SC
1255223 - 20320
5
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
1254326 - 17919
6
SV 07 Elversberg
Đội bóng SV 07 Elversberg
1254322 - 14819
7
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
1253424 - 20418
8
Nürnberg
Đội bóng Nürnberg
1253424 - 20418
9
Magdeburg
Đội bóng Magdeburg
1246220 - 17318
10
Kaiserslautern
Đội bóng Kaiserslautern
1245320 - 18217
11
Hertha BSC
Đội bóng Hertha BSC
1252520 - 20017
12
Darmstadt 98
Đội bóng Darmstadt 98
1244426 - 23316
13
Greuther Fürth
Đội bóng Greuther Fürth
1234518 - 23-513
14
Schalke 04
Đội bóng Schalke 04
1233621 - 24-312
15
Eintracht Braunschweig
Đội bóng Eintracht Braunschweig
1233614 - 24-1012
16
Preußen Münster
Đội bóng Preußen Münster
1225515 - 19-411
17
Ulm
Đội bóng Ulm
1224610 - 13-310
18
Jahn Regensburg
Đội bóng Jahn Regensburg
122195 - 32-277