Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 45
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
3  -  3
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Tufan 40'
Delap 56'
Noah Ohio 87'
Hirst 19'
Hutchinson 45'+2, 67'
MKM Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
19'
0
-
1
40'
1
-
1
 
45'+4
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
54'
56'
2
-
2
 
 
81'
87'
3
-
3
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
11
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
6
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
514
Số đường chuyền
346
431
Số đường chuyền chính xác
272
7
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Liam Rosenior
Liam Rosenior
HLV
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna

Đối đầu gần đây

Hull City

Số trận (40)

19
Thắng
47.5%
11
Hòa
27.5%
10
Thắng
25%
Ipswich Town
Championship
03 thg 10, 2023
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
3  -  0
Hull City
Đội bóng Hull City
League One
23 thg 02, 2021
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
0  -  1
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
League One
24 thg 11, 2020
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
0  -  3
Hull City
Đội bóng Hull City
Championship
30 thg 03, 2019
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
0  -  2
Hull City
Đội bóng Hull City
Championship
15 thg 09, 2018
Hull City
Đội bóng Hull City
Kết thúc
2  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Hull City
Ipswich Town
Thắng
26.6%
Hòa
26.7%
Thắng
46.7%
Hull City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
6.3%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Ipswich Town thắng
0-1
12.6%
1-2
9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227