VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 20
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Baidoo 33'
Emil Holten 58'
Qasem 66'
Norlin 87'
Borås Arena
Joakim Ostling

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
4
326
Số đường chuyền
436
237
Số đường chuyền chính xác
354
0
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
9
Cầu thủ Oscar Hiljemark
Oscar Hiljemark
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Đối đầu gần đây

IF Elfsborg

Số trận (151)

59
Thắng
39.07%
39
Hòa
25.83%
53
Thắng
35.1%
IFK Göteborg
Allsvenskan
01 thg 06, 2024
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  0
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
30 thg 10, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  2
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
16 thg 07, 2023
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
1  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
03 thg 10, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Allsvenskan
22 thg 05, 2022
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
Kết thúc
3  -  1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu U17 châu Á 2015 - U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan; Champions League - Barca vs Munich

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 23/10 và sáng 24/10: Lịch thi đấu Champions League - Brest vs Leverkusen, Atalanta vs Celtic; Europa League - Galatasaray vs Elfsborg; U17 châu Á 2015 - U17 Yemen vs U17 Myanmar, U17 Việt Nam vs U17 Kyrgyzstan...

Dự đoán máy tính

IF Elfsborg
IFK Göteborg
Thắng
47.4%
Hòa
24%
Thắng
28.6%
IF Elfsborg thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.9%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
IFK Göteborg thắng
0-1
6.7%
1-2
7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
27177361 - 214058
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
27155743 - 222150
3
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
27153939 - 38148
4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
27145840 - 32847
5
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
27136841 - 33845
6
Häcken
Đội bóng Häcken
27126953 - 47642
7
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
271251050 - 42841
8
GAIS
Đội bóng GAIS
271251031 - 31041
9
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
271241145 - 40540
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
27810944 - 48-434
11
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
27791131 - 39-830
12
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
27771332 - 53-2128
13
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
27691228 - 38-1027
14
Halmstads
Đội bóng Halmstads
27831629 - 45-1627
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
27651634 - 56-2223
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
27551724 - 40-1620