VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 1
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  4
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Paulos Abraham 84'
Danielson 39'(pen)
Lucas Bergvall 45'+7
Tenho 71'
Gulliksen 76'
Gamla Ullevi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
3
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
21
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
388
Số đường chuyền
559
341
Số đường chuyền chính xác
507
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
26
Cầu thủ Jens Berthel Askou
Jens Berthel Askou
HLV
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand

Đối đầu gần đây

IFK Göteborg

Số trận (132)

50
Thắng
37.88%
30
Hòa
22.73%
52
Thắng
39.39%
Djurgårdens IF
Cup
03 thg 03, 2024
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
13 thg 08, 2023
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
2  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Allsvenskan
23 thg 04, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
18 thg 09, 2022
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
3  -  0
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Allsvenskan
20 thg 04, 2022
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
Kết thúc
1  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

IFK Göteborg
Djurgårdens IF
Thắng
37.3%
Hòa
27.6%
Thắng
35%
IFK Göteborg thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.1%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
10.7%
1-2
7.7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105