Serie A
Serie A -Vòng 3
Inter
Đội bóng Inter
Kết thúc
4  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Marcus Thuram 23'
Martínez 53', 73'
Çalhanoğlu 58'(pen)
Giuseppe Meazza
M. Marchetti
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
1
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
349
Số đường chuyền
527
286
Số đường chuyền chính xác
455
2
Cứu thua
7
19
Tắc bóng
3
Cầu thủ Simone Inzaghi
Simone Inzaghi
HLV
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano

Đối đầu gần đây

Inter

Số trận (186)

77
Thắng
41.4%
58
Hòa
31.18%
51
Thắng
27.42%
Fiorentina
Coppa Italia
24 thg 05, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Inter
Đội bóng Inter
Serie A
01 thg 04, 2023
Inter
Đội bóng Inter
Kết thúc
0  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
22 thg 10, 2022
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
3  -  4
Inter
Đội bóng Inter
Serie A
19 thg 03, 2022
Inter
Đội bóng Inter
Kết thúc
1  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
21 thg 09, 2021
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  3
Inter
Đội bóng Inter

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Inter
Fiorentina
Thắng
72.9%
Hòa
16.7%
Thắng
10.4%
Inter thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
5.7%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.6%
4-1
4.3%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
12.2%
3-1
7.4%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
4.4%
2-2
3.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fiorentina thắng
0-1
3.4%
1-2
3.1%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.3%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917