VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
4  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Alan Patrick 5'(pen)
Santos Borré 28'
Wesley 86'
Wanderson 88'
Capixaba 20'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
420
Số đường chuyền
349
347
Số đường chuyền chính xác
274
0
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
19
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Fernando Seabra
Fernando Seabra

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (18)

6
Thắng
33.33%
9
Hòa
50%
3
Thắng
16.67%
RB Bragantino
Série A
26 thg 09, 2024
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
27 thg 11, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
24 thg 07, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
29 thg 09, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
06 thg 06, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

RB Leipzig nuôi hy vọng dự Champions League

RB Leipzig hy vọng có thể tham dự Champions League, sau trận đấu với Wolfsburg tại Đức.

Dự đoán máy tính

Internacional
RB Bragantino
Thắng
47.9%
Hòa
25%
Thắng
27.1%
Internacional thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.6%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
7.5%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
532011 - 2911
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
43105 - 1410
3
Fluminense
Đội bóng Fluminense
43015 - 329
4
Ceará
Đội bóng Ceará
42117 - 527
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
42116 - 517
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
42115 - 417
7
Corinthians
Đội bóng Corinthians
52126 - 607
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
52126 - 7-17
9
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
42024 - 9-56
10
Internacional
Đội bóng Internacional
51315 - 326
11
Mirassol
Đội bóng Mirassol
41217 - 525
12
Botafogo
Đội bóng Botafogo
41214 - 315
13
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
41214 - 315
14
Santos FC
Đội bóng Santos FC
41125 - 504
15
Vitória
Đội bóng Vitória
41125 - 7-24
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
51134 - 10-64
17
São Paulo
Đội bóng São Paulo
40403 - 304
18
Bahía
Đội bóng Bahía
40314 - 7-33
19
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
40223 - 6-32
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
50143 - 8-51