VĐQG Israel
VĐQG Israel -Vòng 3
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
Kết thúc
1  -  4
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Bilenkyi 9'
Shahar 29'
Jehezkel 36'(pen)
Nicolaescu 45'
Dor Peretz 59'(pen)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
23%
77%
1
Việt vị
2
4
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng mục tiêu
12
2
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
5
174
Số đường chuyền
554
126
Số đường chuyền chính xác
502
8
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Eliran Hudeda
Eliran Hudeda
HLV
Cầu thủ Zarko Lazetic
Zarko Lazetic

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Tottenham lên tiếng khi không được thi đấu Champions League

Mathys Tel bất ngờ bị loại khỏi danh sách thi đấu Champions League của Tottenham ở vòng bảng và anh đã lên tiếng về quyết định này của HLV.

Tiền đạo Tottenham phản ứng khi bị loại khỏi Champions League

Tiền đạo Mathys Tel của Tottenham thất vọng khi bỏ lỡ cơ hội tranh tài tại vòng phân hạng Champions League mùa này.

Quyết định khó hiểu của Tottenham

Tottenham bất ngờ loại Mathys Tel khỏi danh sách Champions League, dù vừa chi 35 triệu bảng mua tiền đạo trẻ người Pháp từ Bayern Munich hồi hè.

Dự đoán máy tính

Ironi Tiberias
Maccabi Tel Aviv
Thắng
34.8%
Hòa
26.1%
Thắng
39.2%
Ironi Tiberias thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9%
2-1
7.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Maccabi Tel Aviv thắng
0-1
9.7%
1-2
8.5%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.9%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
330016 - 3139
2
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
330012 - 1119
3
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
32109 - 187
4
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
32107 - 527
5
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
32014 - 226
7
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
31114 - 404
8
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
31113 - 5-24
9
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
31023 - 5-23
10
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
31024 - 8-43
11
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
31022 - 11-93
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
30123 - 9-61
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
30033 - 9-60
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
30033 - 11-80