Cúp QG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp QG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 16 đội
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Pen: 3-2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Keny 23'
Massanga 58'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Bahattin Şimşek

Diễn biến

Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (20)

12
Thắng
60%
3
Hòa
15%
5
Thắng
25%
Hatayspor
Süper Lig
10 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
30 thg 04, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
07 thg 11, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
3  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
24 thg 04, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
05 thg 12, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Europa League: Galatasaray hạ gục Tottenham, Man.United đã biết thắng

Tiền đạo Victor Osimhen ghi 2 bàn khi Galatasaray buộc Tottenham nhận thất bại đầu tiên trong mùa giải Europa League với chiến thắng 3-2 tại Istanbul vào thứ Năm, trong khi Man.United có chiến thắng đầu tiên khi đánh bại PAOK Thessaloniki 2-0 tại Old Trafford.

Tottenham chinh phục ngôi đầu bảng ở Thổ Nhĩ Kỳ

Tottenham Hotspur đang hướng tới chiến thắng thứ tư liên tiếp tại Europa League khi hành quân tới Istanbul để đối đầu với đại diện Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray tại sân Rams Park vào rạng sáng 8-11.

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Hatayspor
Thắng
67.7%
Hòa
19.5%
Thắng
12.8%
İstanbul Başakşehir thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.5%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5.8%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
4.5%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%