VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 31
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  4
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Olawoyin 4'
Minchev 44', 64'
Akintola 90'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
44'
 
 
44'
0
-
2
 
45'+1
45'+1
 
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 2
82'
 
 
90'
0
-
4
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
7
10
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
468
Số đường chuyền
406
383
Số đường chuyền chính xác
330
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (12)

3
Thắng
25%
2
Hòa
16.67%
7
Thắng
58.33%
Rizespor
Süper Lig
12 thg 11, 2023
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
01 thg 04, 2018
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  3
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1. Lig
19 thg 11, 2017
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
3  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Cup
01 thg 10, 2013
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
0  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
27 thg 02, 2005
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Rizespor
Thắng
26.9%
Hòa
25.1%
Thắng
48%
Istanbulspor AS thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
6.6%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Rizespor thắng
0-1
10.7%
1-2
9.4%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.9%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316