VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 22
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
2  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Germain 20'
Yamada 90'+2
Tono 51'
Tachibanada 80'
Yamaha Stadium
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
51'
1
-
1
 
80'
1
-
2
83'
 
90'+2
2
-
2
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
31%
69%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
287
Số đường chuyền
655
219
Số đường chuyền chính xác
593
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Đối đầu gần đây

Júbilo Iwata

Số trận (35)

12
Thắng
34.29%
6
Hòa
17.14%
17
Thắng
48.57%
Kawasaki Frontale
J1 League
01 thg 03, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  5
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
25 thg 06, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
06 thg 04, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
14 thg 09, 2019
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  0
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J1 League
30 thg 06, 2019
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Júbilo Iwata
Kawasaki Frontale
Thắng
27.3%
Hòa
24%
Thắng
48.7%
Júbilo Iwata thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
2.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
6.6%
2-1
6.8%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.8%
0-0
5.5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
9.3%
1-2
9.5%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.9%
1-3
5.4%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.4%
1-4
2.3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.9%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529