VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 4 - Bảng Conference League
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Tissoudali 37'
Gandelman 65'
Hyun-Seok Hong 74'
Slimani 62'
Ghelamco Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
5
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
528
Số đường chuyền
483
446
Số đường chuyền chính xác
402
2
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
21
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck
HLV
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi

Đối đầu gần đây

KAA Gent

Số trận (126)

51
Thắng
40.48%
36
Hòa
28.57%
39
Thắng
30.95%
KV Mechelen
Pro League
19 thg 01, 2024
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
1  -  2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
06 thg 08, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
16 thg 04, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pro League
16 thg 10, 2022
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Kết thúc
3  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
10 thg 05, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  2
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Aston Villa lên tiếng về 'bàn thua kỳ lạ'

HLV Unai Emery thẳng thắn chỉ trích sai lầm nghiêm trọng của Tyrone Mings, dẫn đến thất bại của Aston Villa trong trận gặp Club Brugge KV tại Champions League.

Dự đoán máy tính

KAA Gent
KV Mechelen
Thắng
55.5%
Hòa
22.3%
Thắng
22.1%
KAA Gent thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
2.6%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.9%
3-1
6.2%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
5.5%
0-0
4.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
KV Mechelen thắng
0-1
5.5%
1-2
5.8%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
13101228 - 151331
2
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1373321 - 14724
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1372425 - 101523
4
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1463528 - 19921
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1355319 - 12720
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1354418 - 12619
7
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1353523 - 22118
8
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
135359 - 13-418
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1445520 - 24-417
10
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1344516 - 22-616
11
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1337313 - 12116
12
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1343616 - 21-515
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1336413 - 17-415
14
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1342713 - 16-314
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
134279 - 23-1414
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1313910 - 29-196