VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  3
GAIS
Đội bóng GAIS
Jacob Trenskow 40'
Lars Sætra 90'+1
Jonas Lindberg 6'
Amin Boudri 55'
Holmström 87'
Guldfågeln Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
10
6
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
8
639
Số đường chuyền
366
534
Số đường chuyền chính xác
279
8
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Henrik Jensen
Henrik Jensen
HLV
Cầu thủ Fredrik Holmberg
Fredrik Holmberg

Đối đầu gần đây

Kalmar FF

Số trận (25)

10
Thắng
40%
9
Hòa
36%
6
Thắng
24%
GAIS
Allsvenskan
02 thg 09, 2012
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
1  -  2
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
04 thg 05, 2012
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  2
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
14 thg 08, 2011
GAIS
Đội bóng GAIS
Kết thúc
1  -  0
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Allsvenskan
23 thg 06, 2011
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
2  -  1
GAIS
Đội bóng GAIS
Allsvenskan
18 thg 09, 2010
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
Kết thúc
3  -  1
GAIS
Đội bóng GAIS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kalmar FF
GAIS
Thắng
48.5%
Hòa
26.9%
Thắng
24.6%
Kalmar FF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.5%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
GAIS thắng
0-1
8.8%
1-2
5.8%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
4.1%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105