VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Léo Ceará 90'+2
Higashi 19'
Kashima Soccer Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
56'
 
90'+2
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
0
Việt vị
2
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
3
645
Số đường chuyền
273
538
Số đường chuyền chính xác
187
2
Cứu thua
3
8
Tắc bóng
28
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (75)

37
Thắng
49.33%
13
Hòa
17.33%
25
Thắng
33.34%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
14 thg 09, 2024
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
15 thg 05, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
08 thg 07, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
01 thg 04, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
06 thg 08, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bóng đá Australia gây phẫn nộ ở AFC Champions League

Chuỗi thất bại của các câu lạc bộ ở giải VĐQG Australia (A-League) tại châu Á kéo dài khi Melbourne City thất bại 0-2 trước Sanfrecce Hiroshima trong trận mở màn AFC Champions League Elite 2025/26.

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
42.7%
Hòa
26.6%
Thắng
30.7%
Kashima Antlers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
9.1%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220