VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 34
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Suzuki 18'
Yuta Matsumura 41'
Caprini 63'
Kashima Soccer Stadium
Yuichi Nishimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
2 - 0
56'
 
 
63'
2
-
1
 
64'
82'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
5
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
8
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
385
Số đường chuyền
408
301
Số đường chuyền chính xác
315
2
Cứu thua
5
15
Tắc bóng
19
Cầu thủ Daiki Iwamasa
Daiki Iwamasa
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (9)

6
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
3
Thắng
33.33%
Yokohama
J1 League
04 thg 03, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
02 thg 10, 2021
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
01 thg 05, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  3
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
10 thg 10, 2020
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
3  -  2
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
19 thg 08, 2020
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  0
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers

Phong độ gần đây

Tin Tức

CLB Thái Lan thảm bại ở AFC Champions League

Hiện tượng Buriram United về lại mặt đất sau trận thua 0-5 trên sân Yokohama Marinos ở lượt trận thứ 4, giai đoạn một AFC Champions League Elite 2024/25.

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Yokohama
Thắng
62.8%
Hòa
21.8%
Thắng
15.4%
Kashima Antlers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
7.6%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.8%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Yokohama thắng
0-1
5.5%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529