VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kawasaki 65'
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
36'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
65'
0
-
1
80'
 
90'+1
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
570
Số đường chuyền
311
472
Số đường chuyền chính xác
218
3
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
17
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga
Thắng
66%
Hòa
19.5%
Thắng
14.5%
Kawasaki Frontale thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.2%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.8%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11%
3-1
7%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
4.8%
2-2
4.4%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
4.3%
1-2
4.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529