VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 8
Miyashiro 56'
Kasper Junker 9'
Mateus 45'+2
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
56'
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
12
4
Phạt góc
1
729
Số đường chuyền
314
635
Số đường chuyền chính xác
221
3
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
16
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus
Thắng
51.2%
Hòa
24.8%
Thắng
24%
Kawasaki Frontale thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
7.3%
1-2
6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529