VĐQG Albania
VĐQG Albania
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
0  -  4
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Ujka 60'
Lushkja 64'
Bakayoko 80'
Ndreca 90'+4

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
 
60'
0
-
1
 
64'
0
-
2
 
80'
0
-
3
85'
 
 
90'+4
0
-
4
Kết thúc
0 - 4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

KF Tirana

Số trận (20)

13
Thắng
65%
4
Hòa
20%
3
Thắng
15%
KF Egnatia
Kategoria Superiore
03 thg 11, 2024
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Kết thúc
1  -  0
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kategoria Superiore
02 thg 09, 2024
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
1  -  1
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Kategoria Superiore
11 thg 05, 2024
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Kết thúc
0  -  3
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kategoria Superiore
10 thg 03, 2024
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
Kết thúc
1  -  1
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Kategoria Superiore
24 thg 12, 2023
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
Kết thúc
0  -  5
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana

Phong độ gần đây

Tin Tức

UEFA ghẻ lạnh ra mặt với Real Madrid

Trong cuộc họp tại Tirana (Albania), UEFA xác nhận sân Metropolitano của Atletico Madrid sẽ đăng cai chung kết Champions League 2027 - lần thứ hai chỉ sau 8 năm.

Dự đoán máy tính

KF Tirana
KF Egnatia
Thắng
35.2%
Hòa
27.2%
Thắng
37.6%
KF Tirana thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
7.8%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
KF Egnatia thắng
0-1
10.7%
1-2
8.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AF Elbasani
Đội bóng AF Elbasani
32103 - 127
2
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
32017 - 436
3
Teuta Durrës
Đội bóng Teuta Durrës
31202 - 115
4
Vora
Đội bóng Vora
31114 - 314
5
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
31112 - 3-14
6
Partizani Tirana
Đội bóng Partizani Tirana
31112 - 4-24
7
Dinamo City
Đội bóng Dinamo City
31023 - 303
8
Flamurtari
Đội bóng Flamurtari
30214 - 5-12
9
KF Bylis
Đội bóng KF Bylis
30213 - 4-12
10
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
30212 - 4-22