VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 10
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
Kết thúc
5  -  0
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
David Hickson 53'
Okeke 59', 82'
Hjorth 70'
Haltvik 90'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
2
-
0
 
70'
3
-
0
 
82'
 
82'
4
-
0
 
90'+2
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
10
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
1
Cứu thua
1
Cầu thủ Johannes Moesgaard
Johannes Moesgaard
HLV
Cầu thủ Dag-Eilev Fagermo
Dag-Eilev Fagermo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Haaland an ủi thủ thành Moldova sau khi ghi 5 bàn

Na Uy vừa tạo nên một cơn địa chấn ở vòng loại World Cup 2026 khi nghiền nát Moldova với tỷ số không tưởng 11-1 trên sân Ullevaal ở Oslo, trong đó tiền đạo Haaland ghi đến 5 bàn thắng.

Na Uy thắng 'hủy diệt' Moldova 11-1, Haaland và Aasgaard đi vào lịch sử

Kỳ tích xuất hiện tại sân Ullevaal ở Oslo khi Na Uy 'vùi dập' Moldova với tỉ số khủng khiếp 11-1 trong khuôn khổ bảng I, vòng loại World Cup 2026.

Dự đoán máy tính

KFUM Oslo
Stromsgodset IF
Thắng
40%
Hòa
26.9%
Thắng
33.1%
KFUM Oslo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stromsgodset IF thắng
0-1
9.6%
1-2
7.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
21153358 - 193948
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
21144351 - 292246
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
20124438 - 30840
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
21123634 - 27739
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
2096528 - 23533
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2086627 - 23430
7
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2193936 - 35130
8
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
20911037 - 30728
9
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2177733 - 26728
10
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2177733 - 31228
11
Molde FK
Đội bóng Molde FK
21831029 - 28127
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2166924 - 42-1824
13
HamKam
Đội bóng HamKam
21561023 - 36-1321
14
Bryne
Đội bóng Bryne
21551125 - 37-1220
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
21511528 - 46-1816
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
21131712 - 54-426