VĐQG Slovakia
VĐQG Slovakia -Vòng 1
Komárno
Đội bóng Komárno
Kết thúc
1  -  4
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
Sylvestr 19'
Barseghyan 5'(pen)
Nino Marcelli 42'
Mak 80'
Strelec 90'+2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
42'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
80'
1
-
3
 
83'
 
90'+2
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
1
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
8
1
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
7
9
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
367
Số đường chuyền
531
293
Số đường chuyền chính xác
465
3
Cứu thua
6
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Mikulas Radványi
Mikulas Radványi
HLV
Cầu thủ Vladimir Weiss
Vladimir Weiss

Đối đầu gần đây

Komárno

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Slovan Bratislava
Friendly
15 thg 06, 2019
Komárno
Đội bóng Komárno
Kết thúc
0  -  3
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chiến thắng lịch sử của Girona

Rạng sáng 23/10, Girona đánh bại Slovan Bratislava 2-0 trên sân nhà ở League Phase, Champions League.

Dự đoán máy tính

Komárno
Slovan Bratislava
Thắng
26.1%
Hòa
25%
Thắng
49%
Komárno thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.5%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.8%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Slovan Bratislava thắng
0-1
10.9%
1-2
9.5%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.6%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
12101125 - 151031
2
Žilina
Đội bóng Žilina
1293029 - 92030
3
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
1366119 - 10924
4
DAC
Đội bóng DAC
1363420 - 13721
5
FK Košice
Đội bóng FK Košice
1344518 - 17116
6
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
1234515 - 18-313
7
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
1334618 - 22-413
8
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
1234513 - 17-413
9
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
1334616 - 25-913
10
Trenčín
Đội bóng Trenčín
1326513 - 19-612
11
Skalica
Đội bóng Skalica
1223715 - 24-99
12
Komárno
Đội bóng Komárno
1230913 - 25-129