VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 33
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
2  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Dadok 42'(og)
Shikavka 75'
Estadio Municipal de Kielce

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
4
Sút trúng mục tiêu
2
14
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
1
20
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
303
Số đường chuyền
362
220
Số đường chuyền chính xác
259
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera
HLV
Cầu thủ Janusz Niedzwiedz
Janusz Niedzwiedz

Đối đầu gần đây

Korona Kielce

Số trận (24)

7
Thắng
29.17%
6
Hòa
25%
11
Thắng
45.83%
Ruch Chorzów
Ekstraklasa
26 thg 11, 2023
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
1  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Friendly
14 thg 07, 2021
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Ekstraklasa
10 thg 04, 2017
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  0
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Ekstraklasa
24 thg 10, 2016
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
4  -  0
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
01 thg 12, 2015
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
Kết thúc
2  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Korona Kielce
Ruch Chorzów
Thắng
49.8%
Hòa
25.3%
Thắng
24.9%
Korona Kielce thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.5%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ruch Chorzów thắng
0-1
7.7%
1-2
6.2%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124