VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 6
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
João Silva 50'
Bertaccini 10'
Guldensporen Stadion
Jan Boterberg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
491
Số đường chuyền
462
406
Số đường chuyền chính xác
383
1
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Freyr Alexandersson
Freyr Alexandersson
HLV
Cầu thủ Christian Lattanzio
Christian Lattanzio

Đối đầu gần đây

Kortrijk

Số trận (40)

15
Thắng
37.5%
10
Hòa
25%
15
Thắng
37.5%
Sint-Truidense V.V.
Pro League
10 thg 02, 2024
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
07 thg 08, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
0  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
04 thg 02, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
06 thg 08, 2022
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
0  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
05 thg 02, 2022
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cảnh trái ngược của Công Phượng và dàn đồng đội cũ ở Bỉ

Cùng có xuất phát điểm là câu lạc bộ Sint-Truiden, Công Phượng và nhóm tuyển thủ Nhật Bản lại có sự nghiệp trái ngược khi chọn chơi bóng ở châu Âu.

Dự đoán máy tính

Kortrijk
Sint-Truidense V.V.
Thắng
27.7%
Hòa
25.5%
Thắng
46.9%
Kortrijk thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.4%
3-1
2.5%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.9%
2-1
6.8%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.1%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sint-Truidense V.V. thắng
0-1
10.9%
1-2
9.3%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
1181224 - 15925
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1162322 - 81420
3
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1153318 - 10818
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1153318 - 13518
5
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1152421 - 14717
6
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1145214 - 10417
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1144314 - 15-116
8
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1143421 - 20115
9
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
114347 - 9-215
10
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1136211 - 8315
11
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1142513 - 12114
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1126311 - 16-512
13
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
113268 - 19-1111
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1125415 - 21-611
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1123611 - 20-99
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1112810 - 28-185