VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 26
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
1  -  3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Davies 54'
Rasmussen 8'
Castro-Montes 17'
Amoura 52'
Guldensporen Stadion
N. Verboomen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
9
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
359
Số đường chuyền
467
281
Số đường chuyền chính xác
372
6
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
20
Cầu thủ Freyr Alexandersson
Freyr Alexandersson
HLV
Cầu thủ Alexander Blessin
Alexander Blessin

Đối đầu gần đây

Kortrijk

Số trận (26)

3
Thắng
11.54%
4
Hòa
15.38%
19
Thắng
73.08%
Union Saint-Gilloise
Pro League
12 thg 11, 2023
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
3  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
23 thg 04, 2023
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
2  -  4
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
13 thg 08, 2022
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  1
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Pro League
05 thg 03, 2022
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
Kết thúc
2  -  3
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Pro League
14 thg 08, 2021
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
Kết thúc
2  -  0
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk

Phong độ gần đây

Tin Tức

Barcelona từ chối tiền chuyển nhượng kỷ lục mua Lamine Yamal

Đội bóng xứ Catalan phớt lờ lời đề nghị trị giá 250 triệu Euro mà Paris Saint-Germain hỏi mua 'thần đồng' 16 tuổi - Lamine Yamal, ngay trước khi Euro 2024 diễn ra.

Dự đoán máy tính

Kortrijk
Union Saint-Gilloise
Thắng
14.6%
Hòa
21.6%
Thắng
63.8%
Kortrijk thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.1%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
3.9%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
7.1%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Union Saint-Gilloise thắng
0-1
13.3%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
12.5%
1-3
6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
7.9%
1-4
2.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
3.7%
1-5
1.1%
2-6
0.1%
0-5
1.4%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000