VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 11
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
3  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Guèye 69'
Mikaelsson 75'(pen)
Isaksen 82'
Ørjasæter 86'
Kristiansund Stadion
Sivert Amland

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
69'
1
-
0
 
75'
2
-
0
 
82'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
430
Số đường chuyền
459
345
Số đường chuyền chính xác
383
3
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
10
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri
HLV
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 8/9, giao hữu quốc tế

Nhận định Mỹ vs Canada, lúc 6h ngày 08/09 tại giải giao hữu quốc tế; dự đoán tỉ số Mỹ vs Canada cùng các chuyên gia phân tích.

Dự đoán máy tính

Kristiansund BK
Sarpsborg 08
Thắng
31.7%
Hòa
24.9%
Thắng
43.4%
Kristiansund BK thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
7.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
5.9%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sarpsborg 08 thắng
0-1
9.1%
1-2
9.1%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
4.7%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
1.8%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
22155252 - 173550
2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
22124648 - 242440
3
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
22117440 - 271340
4
SK Brann
Đội bóng SK Brann
22117437 - 271040
5
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
22104835 - 34134
6
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
2297628 - 27134
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2278726 - 27-129
8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
22751032 - 45-1326
9
HamKam
Đội bóng HamKam
2267924 - 28-425
10
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2167827 - 32-525
11
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
22741122 - 28-625
12
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
22661025 - 35-1024
13
Haugesund
Đội bóng Haugesund
22651123 - 32-923
14
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
2157931 - 35-422
15
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
22631325 - 41-1621
16
Odd
Đội bóng Odd
22561121 - 37-1621