VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 25
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  1
Genk
Đội bóng Genk
Schoofs 38'
Arokodare 32'
AFAS Stadion
Bram Van Driessche

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
12'
 
32'
0
-
1
38'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
66'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
372
Số đường chuyền
480
288
Số đường chuyền chính xác
398
0
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
10
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Wouter Vrancken
Wouter Vrancken

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (57)

17
Thắng
29.82%
15
Hòa
26.32%
25
Thắng
43.86%
Genk
Pro League
22 thg 10, 2023
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
4  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
17 thg 02, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  2
Genk
Đội bóng Genk
Pro League
28 thg 10, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League Playoffs
21 thg 05, 2022
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  0
Genk
Đội bóng Genk
Pro League Playoffs
29 thg 04, 2022
Genk
Đội bóng Genk
Kết thúc
4  -  2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Aston Villa lên tiếng về 'bàn thua kỳ lạ'

HLV Unai Emery thẳng thắn chỉ trích sai lầm nghiêm trọng của Tyrone Mings, dẫn đến thất bại của Aston Villa trong trận gặp Club Brugge KV tại Champions League.

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
Genk
Thắng
24.4%
Hòa
23.6%
Thắng
52.1%
KV Mechelen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.6%
3-1
2.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.3%
2-1
6.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
5.7%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Genk thắng
0-1
9.9%
1-2
9.7%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.7%
1-3
5.7%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.1%
1-4
2.5%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.2%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Genk
Đội bóng Genk
13101228 - 151331
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
1482427 - 111626
3
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1373321 - 14724
4
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1463528 - 19921
5
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1355319 - 12720
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1354418 - 12619
7
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
1453623 - 23018
8
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
135359 - 13-418
9
Charleroi
Đội bóng Charleroi
1452714 - 16-217
10
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1445520 - 24-417
11
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
1445517 - 23-617
12
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1337313 - 12116
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1437414 - 18-416
14
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1343616 - 21-515
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
1442810 - 25-1514
16
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
1313910 - 29-196