Hạng nhất Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển -Vòng 8
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
0  -  0
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Landskrona Idrottsplats

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
3
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
4
Cứu thua
3
Cầu thủ Billy Magnusson
Billy Magnusson
HLV
Cầu thủ Christian Järdler
Christian Järdler

Đối đầu gần đây

Landskrona BoIS

Số trận (35)

14
Thắng
40%
8
Hòa
22.86%
13
Thắng
37.14%
Orebro SK
Superettan
04 thg 11, 2023
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
4  -  0
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Superettan
20 thg 05, 2023
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
3  -  2
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Cup
04 thg 03, 2023
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
0  -  2
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Superettan
29 thg 10, 2022
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
Kết thúc
2  -  2
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Superettan
27 thg 06, 2022
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
Kết thúc
2  -  1
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Landskrona BoIS
Orebro SK
Thắng
47.7%
Hòa
25.2%
Thắng
27.1%
Landskrona BoIS thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Orebro SK thắng
0-1
7.7%
1-2
6.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Landskrona BoIS
Đội bóng Landskrona BoIS
1063116 - 61021
2
Osters IF
Đội bóng Osters IF
1054115 - 8719
3
Utsiktens BK
Đội bóng Utsiktens BK
1054113 - 7619
4
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
1044216 - 12416
5
Trelleborgs FF
Đội bóng Trelleborgs FF
1043311 - 10115
6
IK Brage
Đội bóng IK Brage
1043310 - 9115
7
Sandvikens IF
Đội bóng Sandvikens IF
1043313 - 13015
8
Skovde AIK
Đội bóng Skovde AIK
104247 - 11-414
9
Gefle
Đội bóng Gefle
1034316 - 14213
10
Östersunds FK
Đội bóng Östersunds FK
1033410 - 12-212
11
IK Oddevold
Đội bóng IK Oddevold
103349 - 12-312
12
Helsingborgs IF
Đội bóng Helsingborgs IF
102539 - 10-111
13
Orebro SK
Đội bóng Orebro SK
1032510 - 13-311
14
GIF Sundsvall
Đội bóng GIF Sundsvall
102268 - 13-58
15
Varbergs BoIS
Đội bóng Varbergs BoIS
1022610 - 16-68
16
Örgryte
Đội bóng Örgryte
1013611 - 18-76