VĐQG Áo
VĐQG Áo -Vòng 4
LASK
Đội bóng LASK
Kết thúc
3  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Ljubičić 18'(pen), 26', 73'
Dorgeles 84'
Raiffeisen Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
90'+3
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
4
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
282
Số đường chuyền
567
168
Số đường chuyền chính xác
459
3
Cứu thua
0
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Maximilian Ritscher
Maximilian Ritscher
HLV
Cầu thủ Gerhard Struber
Gerhard Struber

Đối đầu gần đây

LASK

Số trận (138)

39
Thắng
28.26%
42
Hòa
30.43%
57
Thắng
41.31%
Salzburg
Austrian Bundesliga
09 thg 03, 2024
LASK
Đội bóng LASK
Kết thúc
0  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Cup
02 thg 02, 2024
LASK
Đội bóng LASK
Kết thúc
2  -  3
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
21 thg 10, 2023
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
0  -  1
LASK
Đội bóng LASK
Austrian Bundesliga
14 thg 05, 2023
LASK
Đội bóng LASK
Kết thúc
0  -  1
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Austrian Bundesliga
16 thg 04, 2023
Salzburg
Đội bóng Salzburg
Kết thúc
0  -  0
LASK
Đội bóng LASK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Dự đoán máy tính

LASK
Salzburg
Thắng
41.2%
Hòa
25.2%
Thắng
33.6%
LASK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.8%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Salzburg thắng
0-1
8.1%
1-2
7.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
540110 - 4612
2
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
53117 - 6110
3
Wolfsberger AC
Đội bóng Wolfsberger AC
530214 - 959
4
Salzburg
Đội bóng Salzburg
430111 - 659
5
Austria Wien
Đội bóng Austria Wien
52217 - 528
6
Blau-Weiß Linz
Đội bóng Blau-Weiß Linz
52128 - 10-27
7
SCR Altach
Đội bóng SCR Altach
52127 - 617
8
Austria Klagenfurt
Đội bóng Austria Klagenfurt
52126 - 8-27
9
WSG Tirol
Đội bóng WSG Tirol
51134 - 8-44
10
Grazer AK
Đội bóng Grazer AK
50327 - 10-33
11
LASK
Đội bóng LASK
51045 - 11-63
12
TSV Hartberg
Đội bóng TSV Hartberg
40223 - 6-32