Conference League
Conference League -Vòng 16 đội
Lazio
Đội bóng Lazio
Kết thúc
1  -  2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Pedro 18'
Pavlidis 45'
Milos Kerkez 62'
Stadio Olimpico di Roma
Glenn Nyberg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
6
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Maurizio Sarri
Maurizio Sarri
HLV
Cầu thủ Pascal Jansen
Pascal Jansen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Europa League: M.U vẫn chưa biết chiến thắng, Tottenham bay cao

Lazio, Lyon cùng Tottenham tiếp tục thi đấu ấn tượng để nằm trong nhóm dẫn đầu Europa League, trong khi Manchester United gây thất vọng với trận hòa thứ 2 liên tiếp.

Nhận định, dự đoán Athletic Bilbao vs AZ Alkmaar: Cú đúp cho Bilbao

Nhận định bóng đá Athletic Bilbao vs AZ Alkmaar giải Europa League diễn ra vào 2h00 ngày 4/10. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Nhận định, dự đoán Torino vs Lazio: Hòa ở thế thua

Nhận định bóng đá Torino vs Lazio giải Serie A diễn ra vào 17h30 ngày 29/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Nhận định, dự đoán Dynamo Kiev vs Lazio: Cân kèo

Nhận định bóng đá Dynamo Kiev vs Lazio giải Europa League diễn ra vào 2h00 ngày 26/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Pafos
Đội bóng Pafos
11004 - 133
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
11003 - 033
5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
11004 - 223
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
11002 - 023
9
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
10
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
11002 - 113
12
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
14
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
15
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10102 - 201
17
LASK
Đội bóng LASK
10102 - 201
18
APOEL
Đội bóng APOEL
10101 - 101
19
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
10101 - 101
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10101 - 101
21
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10101 - 101
22
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
23
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10011 - 2-10
26
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
28
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10012 - 4-20
29
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
30
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
31
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10010 - 2-20
32
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10011 - 4-30
33
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10010 - 3-30
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40