Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 16
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
3  -  1
Nice
Đội bóng Nice
Emmanuel Sabbi 5', 35'
Bayo 51'(pen)
Louchet 90'+1
Stade Océane
Jérémie Pignard

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
9
369
Số đường chuyền
597
292
Số đường chuyền chính xác
523
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Luka Elsner
Luka Elsner
HLV
Cầu thủ Francesco Farioli
Francesco Farioli

Đối đầu gần đây

Le Havre

Số trận (37)

22
Thắng
59.46%
9
Hòa
24.32%
6
Thắng
16.22%
Nice
Ligue 1
30 thg 05, 2009
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
0  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Coupe de la Ligue
13 thg 01, 2009
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
1  -  0
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
09 thg 08, 2008
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
1  -  0
Nice
Đội bóng Nice
Coupe de France
05 thg 01, 2008
Nice
Đội bóng Nice
Kết thúc
2  -  1
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Ligue 1
24 thg 05, 2003
Le Havre
Đội bóng Le Havre
Kết thúc
2  -  1
Nice
Đội bóng Nice

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga - Alaves vs Sevilla

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 20/9 và sáng 21/9: Lịch thi đấu V-League vòng 2 - CAHN vs Thanh Hóa; La Liga vòng 6 - Alaves vs Sevilla; Serie A vòng 5 - Hellas Verona vs Torino; Ligue vòng 5 - Nice vs Saint-Etienne...

Chiếc áo đặc biệt của Greenwood

Mason Greenwood duy nhất mặc chiếc áo khác biệt so với phần còn lại của Ligue 1 khi Marseille đả bại Nice 2-0 ở vòng 4 tối 14/9.

Dự đoán máy tính

Le Havre
Nice
Thắng
20.4%
Hòa
27.5%
Thắng
52.1%
Le Havre thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
3.3%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.8%
2-1
4.7%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
11.5%
2-2
3.3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Nice thắng
0-1
16.1%
1-2
8.6%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
11.3%
1-3
4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
5.3%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
0-4
1.8%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
651020 - 51516
2
Monaco
Đội bóng Monaco
651012 - 3916
3
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
641115 - 7813
4
Reims
Đội bóng Reims
632110 - 8211
5
Lille
Đội bóng Lille
631211 - 7410
6
Lens
Đội bóng Lens
62405 - 2310
7
Nantes
Đội bóng Nantes
62319 - 639
8
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
623112 - 1029
9
Nice
Đội bóng Nice
622214 - 688
10
Rennes
Đội bóng Rennes
621310 - 917
11
Lyon
Đội bóng Lyon
62138 - 12-47
12
Auxerre
Đội bóng Auxerre
62048 - 12-46
13
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
62048 - 13-56
14
Le Havre
Đội bóng Le Havre
62047 - 13-66
15
Toulouse
Đội bóng Toulouse
61235 - 8-35
16
Montpellier
Đội bóng Montpellier
61146 - 17-114
17
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
61143 - 17-144
18
Angers
Đội bóng Angers
60244 - 12-82