Cup QG Pháp
Cup QG Pháp
Le Mans
Đội bóng Le Mans
Kết thúc
1  -  1
Pen: 4-3
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Luth 28'
Oyewusi 82'
MMArena
Florent Batta

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
82'
1
-
1
84'
 
 
84'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
0
4
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
496
Số đường chuyền
402
391
Số đường chuyền chính xác
311
2
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
8
Cầu thủ Patrick Videira
Patrick Videira
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Le Mans

Số trận (15)

9
Thắng
60%
2
Hòa
13.33%
4
Thắng
26.67%
Valenciennes
National
13 thg 12, 2024
Le Mans
Đội bóng Le Mans
Kết thúc
2  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
24 thg 01, 2020
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  0
Le Mans
Đội bóng Le Mans
Ligue 2
09 thg 08, 2019
Le Mans
Đội bóng Le Mans
Kết thúc
1  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Coupe de France
06 thg 01, 2012
Le Mans
Đội bóng Le Mans
Kết thúc
0  -  2
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 1
17 thg 04, 2010
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  1
Le Mans
Đội bóng Le Mans

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền vệ Việt kiều sẵn sàng đối đầu với Real Madrid, Barcelona

Viktor Le cho biết anh và các đồng đội không ngại đối đầu với đối thủ mạnh dù cho đó là Real Madrid hay Barcelona.

Đội hình tiêu biểu vòng 18 V-League 2024/2025: Vinh danh cầu thủ Việt kiều

Đội hình tiêu biểu vòng 18 V-League 2024/2025, cầu thủ Việt kiều Viktor Le (Hà Tĩnh) là một trong những gương mặt nổi bật nhất.

Dự đoán máy tính

Le Mans
Valenciennes
Thắng
49.7%
Hòa
23.7%
Thắng
26.6%
Le Mans thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.6%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
5.8%
0-0
5.4%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Valenciennes thắng
0-1
6.4%
1-2
6.7%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%