Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 41
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Dewsbury-Hall 28'
Mavididi 87'
Stansfield 45'
King Power Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
9
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
5
7
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
694
Số đường chuyền
335
614
Số đường chuyền chính xác
257
4
Cứu thua
8
18
Tắc bóng
23
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca
HLV
Cầu thủ Gary Rowett
Gary Rowett

Đối đầu gần đây

Leicester City

Số trận (131)

57
Thắng
43.51%
23
Hòa
17.56%
51
Thắng
38.93%
Birmingham City
FA Cup
27 thg 01, 2024
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
3  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Championship
18 thg 12, 2023
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
2  -  3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Friendly
26 thg 08, 2020
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
0  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
FA Cup
04 thg 03, 2020
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
1  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Friendly
01 thg 08, 2015
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Kết thúc
2  -  3
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leicester City
Birmingham City
Thắng
72.9%
Hòa
17.9%
Thắng
9.2%
Leicester City thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.6%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
3-0
10.5%
4-1
3.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.7%
3-1
6.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
8.9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
6.5%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Birmingham City thắng
0-1
3.9%
1-2
2.5%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227