Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 4
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  0
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
Abdul Fatawu 8'
Ricardo Pereira 88'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
1
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
365
Số đường chuyền
445
285
Số đường chuyền chính xác
369
1
Cứu thua
0
21
Tắc bóng
22
Cầu thủ Martí Cifuentes
Martí Cifuentes
HLV
Cầu thủ Chris Davies
Chris Davies

Phong độ gần đây

Tin Tức

Những cơn địa chấn làm rung chuyển bóng đá châu Âu

Từ Leicester City đến Bayer Leverkusen, và giờ Mjallby của Thụy Điển - bóng đá châu Âu lại chứng kiến thêm một câu chuyện cổ tích mang hơi thở 'người tí hon lật đổ gã khổng lồ'.

Dự đoán máy tính

Leicester City
Birmingham City
Thắng
57.1%
Hòa
23.5%
Thắng
19.3%
Leicester City thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.1%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Birmingham City thắng
0-1
6.4%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1384136 - 122428
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1374216 - 11525
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1373318 - 9924
4
Millwall
Đội bóng Millwall
1373316 - 15124
5
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1364321 - 16522
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1364317 - 12522
7
Hull City
Đội bóng Hull City
1364322 - 20222
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1355315 - 11420
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1254321 - 14719
10
Watford
Đội bóng Watford
1353517 - 16118
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1353515 - 15018
12
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1353512 - 14-218
13
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1353516 - 21-518
14
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1345415 - 14117
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1345419 - 19017
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1345413 - 13017
17
Derby County
Đội bóng Derby County
1345416 - 17-117
18
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1334615 - 17-213
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1241712 - 17-513
20
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1334610 - 17-713
21
Southampton
Đội bóng Southampton
1326513 - 19-612
22
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
13301010 - 23-139
23
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1322912 - 20-88
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1314810 - 25-150