LaLiga 2
LaLiga 2
Levante
Đội bóng Levante
Kết thúc
2  -  2
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
Morales 56'
Kochorashvili 72'(pen)
Theo Zidane 46'
Jacobo 90'+4(pen)
Ciutat de València
Lax Franco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
6
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
411
Số đường chuyền
354
328
Số đường chuyền chính xác
269
2
Cứu thua
0
14
Tắc bóng
21
Cầu thủ Julián Calero
Julián Calero
HLV
Cầu thủ Iván Ania
Iván Ania

Đối đầu gần đây

Levante

Số trận (47)

17
Thắng
36.17%
12
Hòa
25.53%
18
Thắng
38.3%
Córdoba CF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 30/4 và sáng 1/5: Lịch thi đấu ASEAN Club - CAHN vs PSM Makassar; Champions League - Barca vs Inter

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 30/4 và sáng 1/5: Lịch thi đấu ASEAN Club Championship - Công an Hà Nội vs PSM Makassar; Champions League - Barcelona vs Inter; CONCACAF Champions Cup - Inter Miami CF vs Vancouver Whitecaps...

Dự đoán máy tính

Levante
Córdoba CF
Thắng
67.8%
Hòa
19.6%
Thắng
12.7%
Levante thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.6%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
5.9%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Córdoba CF thắng
0-1
4.5%
1-2
3.5%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Elche
Đội bóng Elche
392011852 - 322071
2
Levante
Đội bóng Levante
391913764 - 402470
3
Mirandés
Đội bóng Mirandés
392081154 - 381668
4
Racing
Đội bóng Racing
3919101060 - 451567
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
391812952 - 411166
6
Almería
Đội bóng Almería
3917111168 - 551362
7
Granada
Đội bóng Granada
3916111259 - 491059
8
Huesca
Đội bóng Huesca
3916101353 - 421158
9
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
3914121356 - 56054
10
Albacete
Đội bóng Albacete
3914121354 - 55-154
11
Burgos
Đội bóng Burgos
391591537 - 42-554
12
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
3913141254 - 46853
13
Eibar
Đội bóng Eibar
3913131339 - 39052
14
Cádiz
Đội bóng Cádiz
3913131350 - 50052
15
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
3912141351 - 50150
16
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
3913101659 - 59049
17
Málaga
Đội bóng Málaga
3911161238 - 41-349
18
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
3912121554 - 58-448
19
Eldense
Đội bóng Eldense
3911101838 - 56-1843
20
Tenerife
Đội bóng Tenerife
398121935 - 51-1636
21
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
395122221 - 60-3927
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
39552929 - 72-4320