Hạng nhất Paraguay
Hạng nhất Paraguay -Vòng 16
Libertad
Đội bóng Libertad
Kết thúc
1  -  3
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Cardozo 49'
Iturbe 27', 52'
Domínguez 62'
Estadio Tigo La Huerta

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
25%
75%
1
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Ariel Galeano
Ariel Galeano
HLV
Cầu thủ Manolo Jiménez
Manolo Jiménez

Đối đầu gần đây

Libertad

Số trận (102)

40
Thắng
39.22%
32
Hòa
31.37%
30
Thắng
29.41%
Cerro Porteño
Apertura Paraguay
11 thg 02, 2024
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
1  -  1
Libertad
Đội bóng Libertad
Clausura Paraguay
06 thg 11, 2023
Libertad
Đội bóng Libertad
Kết thúc
1  -  1
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Clausura Paraguay
26 thg 08, 2023
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
1  -  1
Libertad
Đội bóng Libertad
Apertura Paraguay
02 thg 06, 2023
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
Kết thúc
2  -  0
Libertad
Đội bóng Libertad
Apertura Paraguay
02 thg 04, 2023
Libertad
Đội bóng Libertad
Kết thúc
5  -  0
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Libertad
Cerro Porteño
Thắng
46%
Hòa
26.2%
Thắng
27.8%
Libertad thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.1%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cerro Porteño thắng
0-1
8.5%
1-2
6.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.4%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Libertad
Đội bóng Libertad
22146242 - 162648
2
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
22136340 - 172345
3
Olimpia
Đội bóng Olimpia
2299428 - 21736
4
Sportivo Luqueño
Đội bóng Sportivo Luqueño
22105725 - 22335
5
Guaraní
Đội bóng Guaraní
2287731 - 25631
6
2 de Mayo
Đội bóng 2 de Mayo
2294928 - 25331
7
Sol de América
Đội bóng Sol de América
22751026 - 39-1326
8
Tacuary
Đội bóng Tacuary
2258926 - 38-1223
9
Sportivo Ameliano
Đội bóng Sportivo Ameliano
22651117 - 32-1523
10
Nacional
Đội bóng Nacional
22641224 - 35-1122
11
Sportivo Trinidense
Đội bóng Sportivo Trinidense
22631330 - 34-421
12
General Caballero JLM
Đội bóng General Caballero JLM
22310922 - 35-1319