Champions League
Champions League
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
6  -  1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Sahraoui 4'
Gernot Trauner 38'(og), 76'(og)
Hancko 57'(og)
Jonathan David 74'
Cabella 80'
Giménez 14'
Decathlon Arena – Stade Pierre-Mauroy
Slavko Vincic
VTVCab ON

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
570
Số đường chuyền
349
517
Số đường chuyền chính xác
297
2
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio
HLV
Cầu thủ Brian Priske
Brian Priske

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cay đắng cho HLV Van Persie

Feyenoord dẫn trước PSV hai bàn nhưng để thua ngược 2-3 chung cuộc, qua đó tan mộng giành vé vào thẳng vòng phân hạng Champions League mùa tới.

Kỳ tích của HLV Van Persie

Ngày 4/5, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 4-1 ở vòng 31 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Lille
Feyenoord
Thắng
58.5%
Hòa
20.8%
Thắng
20.7%
Lille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
3.6%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
8.4%
3-1
6.8%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9.8%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.4%
2-2
5.7%
0-0
3.9%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Feyenoord thắng
0-1
4.5%
1-2
5.5%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0.1%
0-2
2.6%
1-3
2.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
Champions League

BXH Champions League 2025

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Liverpool
Đội bóng Liverpool
870117 - 51221
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
861128 - 131519
3
Arsenal
Đội bóng Arsenal
861116 - 31319
4
Inter
Đội bóng Inter
861111 - 11019
5
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
860220 - 12818
6
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
851215 - 7816
7
Lille
Đội bóng Lille
851217 - 10716
8
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
851213 - 6716
9
Atalanta
Đội bóng Atalanta
843120 - 61415
10
Dortmund
Đội bóng Dortmund
850322 - 121015
11
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
850320 - 12815
12
Bayern München
Đội bóng Bayern München
850320 - 12815
13
AC Milan
Đội bóng AC Milan
850314 - 11315
14
PSV
Đội bóng PSV
842216 - 12414
15
PSG
Đội bóng PSG
841314 - 9513
16
Benfica
Đội bóng Benfica
841316 - 12413
17
Monaco
Đội bóng Monaco
841313 - 13013
18
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
841310 - 11-113
19
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
841318 - 21-313
20
Juventus
Đội bóng Juventus
83329 - 7212
21
Celtic
Đội bóng Celtic
833213 - 14-112
22
Manchester City
Đội bóng Manchester City
832318 - 14411
23
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
832313 - 12111
24
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
83237 - 11-411
25
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
832312 - 19-711
26
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
831413 - 17-410
27
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
82158 - 16-87
28
Bologna
Đội bóng Bologna
81344 - 9-56
29
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
820613 - 22-96
30
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
82065 - 14-96
31
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
81167 - 21-144
32
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
81078 - 15-73
33
Girona
Đội bóng Girona
81075 - 13-83
34
Salzburg
Đội bóng Salzburg
81075 - 27-223
35
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
80087 - 27-200
36
Young Boys
Đội bóng Young Boys
80083 - 24-210