VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 8
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
2  -  4
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Boyko 61'(pen)
Pryadun 90'+1
Brazhko 3'
Yarmolenko 72'
Buyalsky 77'(pen)
Nazar Voloshyn 90'+3

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
12
71
Tấn công
85
39
Tấn công nguy hiểm
71
3
Cứu thua
4
Cầu thủ Oleg Dulub
Oleg Dulub
HLV
Cầu thủ Mircea Lucescu
Mircea Lucescu

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

LNZ Cherkasy
Dinamo Kiev
Thắng
21%
Hòa
23%
Thắng
56%
LNZ Cherkasy thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
6.1%
2-1
5.5%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Dinamo Kiev thắng
0-1
10.8%
1-2
9.9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
5.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
2.7%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
1%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205