Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 38
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
2  -  4
Fulham
Đội bóng Fulham
Morris 45'+1(pen)
Doughty 55'
Traoré 43'
Raúl Jiménez 45'+3, 49'
Harry Wilson 68'
Kenilworth Road Stadium
VTVCab ON

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
8
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
6
5
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
20
5
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
291
Số đường chuyền
454
234
Số đường chuyền chính xác
387
3
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rob Edwards
Rob Edwards
HLV
Cầu thủ Marco Silva
Marco Silva

Đối đầu gần đây

Luton Town

Số trận (47)

16
Thắng
34.04%
7
Hòa
14.89%
24
Thắng
51.07%
Fulham
Premier League
16 thg 09, 2023
Fulham
Đội bóng Fulham
Kết thúc
1  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
02 thg 05, 2022
Fulham
Đội bóng Fulham
Kết thúc
7  -  0
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Championship
11 thg 12, 2021
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  1
Fulham
Đội bóng Fulham
Championship
26 thg 12, 2019
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
3  -  3
Fulham
Đội bóng Fulham
Championship
23 thg 10, 2019
Fulham
Đội bóng Fulham
Kết thúc
3  -  2
Luton Town
Đội bóng Luton Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Luton Town
Fulham
Thắng
31.7%
Hòa
24.6%
Thắng
43.6%
Luton Town thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
7.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.9%
0-0
5.6%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fulham thắng
0-1
8.8%
1-2
9.1%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7%
1-3
4.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.6%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916