VĐQG Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ -Vòng 4
Luzern
Đội bóng Luzern
Kết thúc
1  -  1
Young Boys
Đội bóng Young Boys
Kadak 38'(pen)
Benito 90'+1
swissporarena
Luca Cibelli

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
35'
 
38'
1
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
46'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
10
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
11
294
Số đường chuyền
395
205
Số đường chuyền chính xác
305
3
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
16
Cầu thủ Mario Frick
Mario Frick
HLV
Cầu thủ Raphael Wicky
Raphael Wicky

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch - Young Boys FD vs Holstebro

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/9 và sáng 4/9: Lịch thi đấu giao hữu đội tuyển - Ấn Độ vs Mauritius; Cup quốc gia Đan Mạch vòng 2 - Young Boys FD vs Holstebro; VĐQG Wales vòng 5 - TNS vs Aberystwyth...

Danh sách 36 đội bóng dự Champions League 2024 - 2025

7 cái tên cuối cùng góp mặt ở Champions League 2024 - 2025 khi vòng play-off đã khép lại là: Crvena Zvezda, GNK Dinamo, Lille, Salzburg, Slovan Bratislava, Sparta Praha và Young Boys.

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 27/8 và sáng 28/8: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - Galatasaray vs Young Boys; Carabao Cup - Brighton vs Crawley; La Liga vòng 3 - Vallecano vs Barcelona; giao hữu đội tuyển - Jordan vs Triều Tiên...

Dự đoán máy tính

Luzern
Young Boys
Thắng
28.2%
Hòa
23.9%
Thắng
47.8%
Luzern thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
6.6%
2-1
7%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.9%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Young Boys thắng
0-1
9%
1-2
9.4%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.6%
1-3
5.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2.2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.8%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Servette
Đội bóng Servette
640210 - 13-312
2
Zurich
Đội bóng Zurich
532011 - 5611
3
Luzern
Đội bóng Luzern
632111 - 7411
4
Basel
Đội bóng Basel
631215 - 6910
5
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
531110 - 5510
6
Sion
Đội bóng Sion
631210 - 6410
7
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
531110 - 7310
8
Yverdon
Đội bóng Yverdon
61236 - 10-45
9
Grasshopper
Đội bóng Grasshopper
61147 - 11-44
10
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
51137 - 13-64
11
Winterthur
Đội bóng Winterthur
61143 - 10-74
12
Young Boys
Đội bóng Young Boys
60337 - 14-73