Ligue 1
Ligue 1 -Vòng 2
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  4
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Lacazette 69'
Nordin 20'
Al Tamari 39', 66'
Adams 89'
Parc Olympique Lyonnais
M. Vernice

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
0
-
1
 
39'
0
-
2
45'+4
 
Hết hiệp 1
0 - 2
 
89'
1
-
4
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
4
20
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
532
Số đường chuyền
300
459
Số đường chuyền chính xác
240
4
Cứu thua
2
20
Tắc bóng
18
Cầu thủ Laurent Blanc
Laurent Blanc
HLV
Cầu thủ Michel Der Zakarian
Michel Der Zakarian

Đối đầu gần đây

Lyon

Số trận (69)

32
Thắng
46.38%
18
Hòa
26.09%
19
Thắng
27.53%
Montpellier
Ligue 1
07 thg 05, 2023
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
5  -  4
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
22 thg 10, 2022
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
1  -  2
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
23 thg 04, 2022
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
5  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Ligue 1
28 thg 11, 2021
Montpellier
Đội bóng Montpellier
Kết thúc
0  -  1
Lyon
Đội bóng Lyon
Ligue 1
13 thg 02, 2021
Lyon
Đội bóng Lyon
Kết thúc
1  -  2
Montpellier
Đội bóng Montpellier

Phong độ gần đây

Tin Tức

Mason Greenwood tiếp tục lập công, lọt top ghi bàn Ligue 1

Tiền đạo Mason Greenwood đóng góp một bàn thắng, giúp Marseille dễ dàng thắng đậm Montpellier với tỷ số 5-0.

Dự đoán máy tính

Lyon
Montpellier
Thắng
62.4%
Hòa
20.1%
Thắng
17.5%
Lyon thắng
9-0
0%
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
3.6%
5-1
1.6%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.8%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
9.5%
3-1
7.1%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.9%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.3%
2-2
5.2%
0-0
4.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Montpellier thắng
0-1
4.3%
1-2
4.8%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSG
Đội bóng PSG
1082029 - 82126
2
Olympique Marseille
Đội bóng Olympique Marseille
1062223 - 121120
3
Monaco
Đội bóng Monaco
1062215 - 7820
4
Lille
Đội bóng Lille
1053216 - 9718
5
Nice
Đội bóng Nice
1044219 - 91016
6
Lyon
Đội bóng Lyon
1043317 - 15215
7
Lens
Đội bóng Lens
103529 - 7214
8
Reims
Đội bóng Reims
1042416 - 15114
9
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
1034319 - 19013
10
Auxerre
Đội bóng Auxerre
1041517 - 18-113
11
Stade Brestois
Đội bóng Stade Brestois
1041513 - 16-313
12
Toulouse
Đội bóng Toulouse
1033411 - 11012
13
Rennes
Đội bóng Rennes
1032513 - 16-311
14
Nantes
Đội bóng Nantes
1024412 - 14-210
15
Angers
Đội bóng Angers
1024411 - 16-510
16
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
1031610 - 24-1410
17
Le Havre
Đội bóng Le Havre
103078 - 20-129
18
Montpellier
Đội bóng Montpellier
101188 - 30-224