Vòng loại World Cup - Châu Phi
Vòng loại World Cup - Châu Phi -Vòng 3 - Bảng E
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
Kết thúc
2  -  1
Zambia
Đội bóng Zambia
Hakim Ziyech 6'(pen)
Ben Seghir 67'
Chilufya 80'
Grand stade de marrakech
Issa Sy

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
72'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
2
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
0
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Walid Regragui
Walid Regragui
HLV
Cầu thủ Avram Grant
Avram Grant

Phong độ gần đây

Tin Tức

Siêu kinh điển Real Madrid-Barcelona: Ai mới xứng đáng làm 'vua'?

Cả Madrid và Barcelona mới vừa giành chiến thắng tại Champions League, nổi bật với hai cú hat-trick của các tiền đạo. Và nếu điều đó vẫn chưa đủ sức hấp dẫn, trận siêu kinh điển (El Clasico) hứa hẹn sẽ mang đến màn trình diễn thượng thặng của những ngôi sao hàng đầu như Kylian Mbappe, ứng cử viên Quả bóng vàng Vinicius Junior, một Robert Lewandowski trên đà hồi sinh mạnh mẽ cùng sức trẻ và đôi chân 'ma thuật' của Lamine Yamal.

Muôn màu cuộc sống: Trái đất X - Bàn thắng vàng

Vốn là một tiền đạo, nhưng anh chàng này nhất quyết muốn làm thủ môn trong trận chung kết. Lý do là vì sao? Hãy đến với một thế giới nơi có đôi giày ma thuật...

Từ ngôi sao đội tuyển Hà Lan, cựu học trò của ten Hag trở thành tay buôn ma túy

Từng được ca ngợi như một ngôi sao sáng trong đội hình Ajax Amsterdam và được gọi lên tuyển Hà Lan, sự nghiệp của Qincy Promes lao dốc khi tham gia điều hành đường dây buôn lậu ma túy vào châu Âu.

Dự đoán máy tính

Ma Rốc
Zambia
Thắng
70.8%
Hòa
18.7%
Thắng
10.4%
Ma Rốc thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
5.1%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.8%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
6.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.2%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
6.5%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Zambia thắng
0-1
4.2%
1-2
2.9%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
Vòng loại World Cup - Châu Phi

BXH Vòng loại World Cup - Châu Phi 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
22008 - 086
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
21104 - 134
3
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
21102 - 114
4
Sierra Leone
Đội bóng Sierra Leone
20110 - 2-21
5
Ethiopia
Đội bóng Ethiopia
20110 - 3-31
6
Yibuti
Đội bóng Yibuti
20020 - 7-70

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sudan
Đội bóng Sudan
43107 - 1610
2
Senegal
Đội bóng Senegal
42206 - 158
3
RD Congo
Đội bóng RD Congo
42114 - 227
4
Togo
Đội bóng Togo
40312 - 3-13
5
Nam Sudan
Đội bóng Nam Sudan
40221 - 8-72
6
Mauritania
Đội bóng Mauritania
40130 - 5-51

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Rwanda
Đội bóng Rwanda
42113 - 127
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
42116 - 517
3
Benin
Đội bóng Benin
42114 - 317
4
Lesotho
Đội bóng Lesotho
41213 - 215
5
Nigeria
Đội bóng Nigeria
40314 - 5-13
6
Zimbabwe
Đội bóng Zimbabwe
40222 - 6-42

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cameroon
Đội bóng Cameroon
42209 - 368
2
Libya
Đội bóng Libya
42114 - 317
3
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
42114 - 407
4
Angola
Đội bóng Angola
41302 - 116
5
Mauritius
Đội bóng Mauritius
41123 - 6-34
6
Eswatini
Đội bóng Eswatini
40041 - 6-50

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
330010 - 199
2
Tanzania
Đội bóng Tanzania
32012 - 206
3
Niger
Đội bóng Niger
21012 - 203
4
Zambia
Đội bóng Zambia
41036 - 7-13
5
Eritrea
Đội bóng Eritrea
00000 - 000
Chưa có thông tin
6
Congo
Đội bóng Congo
20022 - 10-80

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
431012 - 01210
2
Gabon
Đội bóng Gabon
43017 - 529
3
Burundi
Đội bóng Burundi
42118 - 627
4
Kenya
Đội bóng Kenya
41217 - 345
5
Gambia
Đội bóng Gambia
41039 - 903
6
Seychelles
Đội bóng Seychelles
40042 - 22-200

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Algeria
Đội bóng Algeria
43018 - 449
2
Mozambique
Đội bóng Mozambique
43016 - 519
3
Botswana
Đội bóng Botswana
42026 - 516
4
Guinea
Đội bóng Guinea
42024 - 406
5
Uganda
Đội bóng Uganda
42024 - 406
6
Somalia
Đội bóng Somalia
40043 - 9-60

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tunisia
Đội bóng Tunisia
43106 - 0610
2
Namibia
Đội bóng Namibia
42206 - 158
3
Liberia
Đội bóng Liberia
42115 - 237
4
Malawi
Đội bóng Malawi
42024 - 316
5
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
41031 - 7-63
6
Sao Tome and Principe
Đội bóng Sao Tome and Principe
40041 - 10-90

Bảng I

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Comoros
Đội bóng Comoros
43018 - 449
2
Ghana
Đội bóng Ghana
43017 - 529
3
Madagascar
Đội bóng Madagascar
42115 - 237
4
Mali
Đội bóng Mali
41215 - 415
6
Chad
Đội bóng Chad
40041 - 9-80