Conference League
Conference League -1/16
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
Kết thúc
1  -  0
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
Pierrot 65'
Bozsik Aréna
William Collum

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Sút bị chặn
7
12
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
376
Số đường chuyền
476
300
Số đường chuyền chính xác
389
3
Cứu thua
2
33
Tắc bóng
23
Cầu thủ Messay Dego
Messay Dego
HLV
Cầu thủ Hein Vanhaezebrouck
Hein Vanhaezebrouck

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/10 và sáng 4/10: Lịch thi đấu V-League - Đà Nẵng vs HAGL; Europa League - Porto vs MU

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 3/10 và sáng 4/10: Lịch thi đấu V-League - Đà Nẵng vs HAGL; Europa League FC Porto vs MU, Ferencvaros vs Tottenham; Europa Conference League - Chelsea vs Gent...

Dự đoán máy tính

Maccabi Haifa
KAA Gent
Thắng
28%
Hòa
23%
Thắng
49%
Maccabi Haifa thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
1.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.8%
2-1
6.9%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
6.2%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
KAA Gent thắng
0-1
8%
1-2
9.5%
2-3
3.7%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.2%
1-3
5.7%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2.6%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000