VĐQG Israel
VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
2  -  0
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
Turgeman 45'(pen)
Dor Peretz 75'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
 
61'
64'
 
68'
 
73'
 
75'
2
-
0
 
 
85'
90'+1
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
20
Phạm lỗi
10
6
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
359
Số đường chuyền
394
310
Số đường chuyền chính xác
342
2
Cứu thua
7
26
Tắc bóng
13
Cầu thủ Zarko Lazetic
Zarko Lazetic
HLV
Cầu thủ Ronny Levy
Ronny Levy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Ngôi sao Tottenham lên tiếng khi không được thi đấu Champions League

Mathys Tel bất ngờ bị loại khỏi danh sách thi đấu Champions League của Tottenham ở vòng bảng và anh đã lên tiếng về quyết định này của HLV.

Tiền đạo Tottenham phản ứng khi bị loại khỏi Champions League

Tiền đạo Mathys Tel của Tottenham thất vọng khi bỏ lỡ cơ hội tranh tài tại vòng phân hạng Champions League mùa này.

Dự đoán máy tính

Maccabi Tel Aviv
Hapoel Haifa
Thắng
48.2%
Hòa
25.7%
Thắng
26.1%
Maccabi Tel Aviv thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hapoel Haifa thắng
0-1
8%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Hapoel Beer Sheva
Đội bóng Hapoel Beer Sheva
330016 - 3139
2
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
330012 - 1119
3
Maccabi Haifa
Đội bóng Maccabi Haifa
32109 - 187
4
Hapoel Tel Aviv
Đội bóng Hapoel Tel Aviv
32107 - 527
5
Hapoel Haifa
Đội bóng Hapoel Haifa
32014 - 226
7
Beitar Jerusalem
Đội bóng Beitar Jerusalem
31114 - 404
8
Hapoel Petah Tikva
Đội bóng Hapoel Petah Tikva
31113 - 5-24
9
Bnei Sakhnin
Đội bóng Bnei Sakhnin
31023 - 5-23
10
FC Ashdod
Đội bóng FC Ashdod
31024 - 8-43
11
Ironi Tiberias
Đội bóng Ironi Tiberias
31022 - 11-93
12
Maccabi Bnei Reineh
Đội bóng Maccabi Bnei Reineh
30123 - 9-61
13
Hapoel Jerusalén
Đội bóng Hapoel Jerusalén
30033 - 9-60
14
Maccabi Netanya
Đội bóng Maccabi Netanya
30033 - 11-80