Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 29
Harry Maguire 42'
Fernandes 61'(pen), 81'
Rasmus Højlund 85'
Bogle 35'
Ben Brereton 50'
Old Trafford
K+ Sport2

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
35'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
60'
61'
2
-
2
 
 
86'
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
3
Việt vị
2
13
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
722
Số đường chuyền
288
646
Số đường chuyền chính xác
215
2
Cứu thua
9
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Erik ten Hag
Erik ten Hag
HLV
Cầu thủ Chris Wilder
Chris Wilder

Đối đầu gần đây

Manchester United

Số trận (98)

47
Thắng
47.96%
16
Hòa
16.33%
35
Thắng
35.71%
Sheffield United
Premier League
21 thg 10, 2023
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
1  -  2
Manchester United
Đội bóng Manchester United
Premier League
27 thg 01, 2021
Manchester United
Đội bóng Manchester United
Kết thúc
1  -  2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Premier League
17 thg 12, 2020
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
2  -  3
Manchester United
Đội bóng Manchester United
Premier League
24 thg 06, 2020
Manchester United
Đội bóng Manchester United
Kết thúc
3  -  0
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Premier League
24 thg 11, 2019
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
Kết thúc
3  -  3
Manchester United
Đội bóng Manchester United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Manchester United
Sheffield United
Thắng
75.9%
Hòa
16.4%
Thắng
7.7%
Manchester United thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11.4%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
15.2%
3-1
6.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
8.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
6.1%
2-2
2.4%
3-3
0.3%
4-4
0%
Sheffield United thắng
0-1
3.4%
1-2
2.1%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916