Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 46
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
3  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Latte Lath 28'
Bangura 78'
Jones 84'
Hoedt 73'
Riverside Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
73'
1
-
1
78'
2
-
1
 
84'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
558
Số đường chuyền
455
498
Số đường chuyền chính xác
395
3
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick
HLV
Cầu thủ Tom Cleverley
Tom Cleverley

Đối đầu gần đây

Middlesbrough

Số trận (40)

15
Thắng
37.5%
9
Hòa
22.5%
16
Thắng
40%
Watford
Championship
30 thg 09, 2023
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  3
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
28 thg 01, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
2  -  0
Watford
Đội bóng Watford
Championship
30 thg 08, 2022
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
2  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
05 thg 04, 2021
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  1
Watford
Đội bóng Watford
Championship
11 thg 09, 2020
Watford
Đội bóng Watford
Kết thúc
1  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Middlesbrough
Watford
Thắng
51.9%
Hòa
25.8%
Thắng
22.3%
Middlesbrough thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
4.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.4%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.8%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Watford thắng
0-1
7.9%
1-2
5.5%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
3.6%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
463141189 - 414897
2
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
462812692 - 573596
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462791081 - 433890
4
Southampton
Đội bóng Southampton
462691187 - 632487
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4621121370 - 472375
6
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4621101579 - 641573
7
Hull City
Đội bóng Hull City
4619131468 - 60870
8
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
462091771 - 62969
9
Coventry City
Đội bóng Coventry City
4617131670 - 591164
10
Preston North End
Đội bóng Preston North End
461891956 - 67-1163
11
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617111853 - 51262
12
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
461952253 - 70-1762
13
Millwall
Đội bóng Millwall
4616111945 - 55-1059
14
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4615121959 - 65-657
15
Watford
Đội bóng Watford
4613171661 - 61056
16
Sunderland
Đội bóng Sunderland
461682252 - 54-256
17
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4615112049 - 60-1156
18
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4615112047 - 58-1156
19
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
4614112160 - 74-1453
20
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
461582344 - 68-2453
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4613122159 - 70-1151
22
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
4613112250 - 65-1550
23
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
469181948 - 77-2945
24
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
465122937 - 89-5227